ĐÁ NÂNG CẤP TÂM PHÁP | ||||||
Tầng 0 lên 1 | 根骨圆石·二 | |||||
Tầng 1 lên 2 | 元气小石·二 | |||||
Tầng 2 lên 3 | 天攻小石·三 | |||||
Tầng 3 lên 4 | 伤命小石·三 | 会命小石·三 | ||||
Tầng 4 lên 5 | 恒慧圆石·三 | 赋力圆石·四 | 敏力圆石·四 | |||
Tầng 5 lên 6 | 敏力圆石·四 | 恒赋圆石·四 | 慧力圆石·四 | |||
Tầng 6 lên 7 | 双全小石·四 | 赋力圆石·四 | 敏力圆石·五 | 恒慧圆石·五 | ||
Tầng 7 lên 8 | 敏力圆石·四 | 慧力圆石·四 | 双全小石·四 | 碎心小石·五 | 血防棱石·五 | |
Tầng 8 lên 9 | 敏慧圆石·四 | 恒赋圆石·四 | 赋力圆石·四 | 双全小石·五 | 攻心小石·五 | 攻命小石·五 |
Mãx tầng 9 | 慧力圆石·五 | 恒赋圆石·五 | 双全小石·五 | 会命小石·五 | 伤命小石·五 | 赋力圆石·五 |
Danh sách đá nâng TP dùng để tra cứu, copy để tìm mua, trường hợp tìm mua trong NPC đấu giá thì phải xoá 1-2 chữ cuối ( phẩm của đá ). Lưu ý check kỹ đá cần mua tránh mua nhầm
- Lượng ca - Nguồn Wuxia.com
Đăng nhận xét